Có 2 kết quả:

卫校 wèi xiào ㄨㄟˋ ㄒㄧㄠˋ衛校 wèi xiào ㄨㄟˋ ㄒㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) medical school
(2) nursing school

Từ điển Trung-Anh

(1) medical school
(2) nursing school